🔍
Search:
SỰ BÙNG PHÁT
🌟
SỰ BÙNG PHÁT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
1
SỰ BỘC PHÁT:
Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.
-
2
힘이나 열기 등이 갑자기 퍼지거나 일어남.
2
SỰ NỞ RỘ, SỰ BÙNG PHÁT, SỰ BÙNG NỔ:
Việc những cái như sức mạnh hay khí nóng đột nhiên tỏa ra hay phát ra.
-
3
어떤 사건이 갑자기 벌어짐.
3
SỰ BÙNG PHÁT:
Việc sự kiện nào đó đột nhiên xảy ra.
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어남. 또는 그렇게 되게 함.
1
SỰ BÙNG PHÁT, SỰ BỊ KÍCH ĐỘNG, SỰ KÍCH ĐỘNG:
Sự gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
2
어떤 것이 닿거나 부딪쳐서 폭발함. 또는 그렇게 폭발시킴.
2
NỔ TUNG, BÙNG NỔ, LÀM NỔ TUNG, LÀM BÙNG NỔ:
Việc cái nào đó chạm phải hoặc đâm phải nên phát nổ. Hoặc làm cho nổ như vậy.